TRƯỜNG ĐẠI HỌC
LAO ĐỘNG-XÃ HỘI (CSII)
|
||||||||||
KẾT QUẢ ĐIỂM QUÁ TRÌNH, Lớp: LTĐH VLVH TP HCM
K2011
|
||||||||||
Học phần: Quản trị nhân
lực 1 (Số tiết: 45 )
|
GV bộ môn:
Phùng Tín Trung.
|
|||||||||
TT
|
MSV
|
Họ lót
|
Tên
|
A
|
B
|
C
|
Điểm TBC
|
Ghi chú
|
||
0.2
|
0.4
|
0.4
|
||||||||
1
|
LT11-003
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
2
|
LT11-004
|
Đặng Mai
|
Chi
|
8
|
7
|
6
|
7
|
|||
3
|
LT11-006
|
Vũ Đức
|
Chiến
|
10
|
8
|
9
|
9
|
|||
4
|
LT11-009
|
Lê Kiên
|
Cường
|
8
|
6
|
8
|
7
|
|||
5
|
LT11-008
|
Giáp Đức
|
Cường
|
7
|
7
|
8
|
7
|
|||
6
|
LT11-016
|
Trần Thị
|
Đào
|
5
|
7
|
6
|
6
|
|||
7
|
LT11-015
|
Trần Thị
|
Đào
|
5
|
7
|
7
|
7
|
|||
8
|
LT11-014
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Đào
|
6
|
7
|
7
|
7
|
|||
9
|
LT11-013
|
Nguyễn Thị
|
Đào
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|||
10
|
LT11-123
|
Vũ Đình
|
Đạo
|
7
|
5
|
7
|
6
|
|||
11
|
Phan Văn
|
Đạo
|
7
|
7
|
7
|
7
|
||||
12
|
LT11-018
|
Phan Tấn
|
Đạt
|
3
|
5
|
7
|
5
|
|||
13
|
Phạm Minh
|
Đạt
|
5
|
5
|
6
|
5
|
||||
14
|
LT11-022
|
Trần Thị Ngọc
|
Dung
|
7
|
8
|
9
|
8
|
|||
15
|
LT11-021
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
8
|
7
|
9
|
8
|
|||
16
|
LT11-023
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
10
|
7
|
8
|
8
|
|||
17
|
LT11-024
|
Bùi Thị Thanh
|
Giang
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|||
18
|
LT11-025
|
Phạm Thị
|
Giang
|
7
|
6
|
8
|
7
|
|||
19
|
LT11-026
|
Nguyễn Thị
|
Giao
|
8
|
6
|
8
|
7
|
|||
20
|
LT11-027
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|||
21
|
LT11-028
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
8
|
8
|
9
|
8
|
|||
22
|
LT11-029
|
Nguyễn Thị Khắc
|
Hải
|
7
|
8
|
7
|
7
|
|||
23
|
Phan Thị
|
Hảo
|
7
|
8
|
8
|
8
|
||||
24
|
LT11-124
|
Hoàng Ngô Mỹ
|
Hiền
|
7
|
6
|
8
|
7
|
|||
25
|
LT11-031
|
Nguyễn Thị Quý
|
Hiền
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|||
26
|
LT11-032
|
Phạm Nhật
|
Hiếu
|
5
|
5
|
6
|
5
|
|||
27
|
LT11-033
|
Lương Thị
|
Hội
|
8
|
5
|
7
|
6
|
|||
28
|
LT11-034
|
Huỳnh Văn
|
Họn
|
6
|
5
|
8
|
6
|
|||
29
|
LT11-035
|
Nguyễn Phan Minh
|
Hồng
|
9
|
7
|
8
|
8
|
|||
30
|
LT11-036
|
Trương Thị
|
Hồng
|
7
|
7
|
6
|
7
|
|||
31
|
LT11-037
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
8
|
8
|
9
|
8
|
|||
32
|
LT11-040
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hương
|
8
|
5
|
9
|
7
|
|||
33
|
LT11-041
|
Trần Thị Cẩm
|
Hương
|
8
|
6
|
8
|
7
|
|||
34
|
LT11-043
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
7
|
6
|
8
|
7
|
|||
35
|
LT11-044
|
Nguyễn Huỳnh Xuân
|
Khanh
|
7
|
7
|
8
|
7
|
|||
36
|
LT11-046
|
Võ Thị
|
Kiều
|
8
|
7
|
8
|
8
|
|||
37
|
LT11-047
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
5
|
6
|
7
|
6
|
|||
38
|
LT11-048
|
Phan Miều
|
Lan
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
39
|
LT11-050
|
Nguyễn Thị Kim
|
Liên
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|||
40
|
LT11-051
|
Vũ Thị Bích
|
Liễu
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|||
41
|
LT11-052
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
7
|
7
|
8
|
7
|
|||
42
|
LT11-054
|
Nguyễn Phúc
|
Lộc
|
0
|
7
|
0
|
3
|
|||
43
|
LT11-056
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Lương
|
7
|
6
|
7
|
7
|
|||
44
|
LT11-058
|
Phạm Huỳnh
|
Mai
|
7
|
7
|
8
|
7
|
|||
45
|
LT11-059
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|||
46
|
LT11-061
|
Phạm Thị
|
Mỗi
|
8
|
5
|
7
|
6
|
|||
47
|
LT11-063
|
Thái Hiền Diễm
|
My
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
48
|
LT11-062
|
Nguyễn Hồng Họa
|
My
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|||
49
|
LT11-067
|
Nguyễn Quang Đông
|
Nghi
|
8
|
6
|
8
|
7
|
|||
50
|
LT11-070
|
Võ Thị Minh
|
Nguyệt
|
8
|
7
|
8
|
8
|
|||
51
|
LT11-071
|
La Bích
|
Nhi
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
52
|
LT11-072
|
Lê Thị
|
Nhiệm
|
8
|
8
|
9
|
8
|
|||
53
|
LT11-073
|
Đặng Thị
|
Phi
|
8
|
5
|
9
|
7
|
|||
54
|
LT11-076
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
55
|
LT11-074
|
Bùi Thanh
|
Phương
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
56
|
LT11-081
|
Phạm Thị Hồng
|
Phượng
|
8
|
8
|
9
|
8
|
|||
57
|
LT11-080
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phượng
|
8
|
6
|
8
|
7
|
|||
58
|
LT11-079
|
Ngô Đan
|
Phượng
|
6
|
7
|
8
|
7
|
|||
59
|
LT11-083
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
9
|
8
|
7
|
8
|
|||
60
|
LT11-084
|
Dương Văn
|
Sang
|
10
|
7
|
9
|
8
|
|||
61
|
LT11-085
|
Phan Văn
|
Sĩ
|
5
|
7
|
8
|
7
|
|||
62
|
LT11-086
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|||
63
|
LT11-090
|
Ngô Thành
|
Thắng
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
64
|
LT11-091
|
Trần Quốc
|
Thắng
|
7
|
7
|
6
|
7
|
|||
65
|
LT11-093
|
Lê Thị
|
Thanh
|
7
|
6
|
6
|
6
|
|||
66
|
LT11-092
|
Đặng Xuân
|
Thanh
|
6
|
6
|
8
|
7
|
|||
67
|
LT11-096
|
Thái Thị Thu
|
Thảo
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|||
68
|
LT11-094
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|||
69
|
LT11-099
|
Trần Kim
|
Thuận
|
5
|
7
|
8
|
7
|
|||
70
|
LT11-101
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
7
|
6
|
8
|
7
|
|||
71
|
LT11-100
|
Hồng Thanh
|
Thúy
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
72
|
LT11-103
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|||
73
|
LT11-104
|
Lê Thị Khánh
|
Toàn
|
7
|
8
|
8
|
8
|
|||
74
|
LT11-107
|
Nguyễn Ngọc
|
Trang
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|||
75
|
Nguyễn Cao
|
Trí
|
5
|
7
|
8
|
7
|
||||
76
|
LT11-109
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Trinh
|
8
|
8
|
9
|
8
|
|||
77
|
LT11-108
|
Hà Thị Lệ
|
Trinh
|
8
|
7
|
8
|
8
|
|||
78
|
LT11-110
|
Lê Thị Kim
|
Trọng
|
7
|
6
|
7
|
7
|
|||
79
|
LT11-111
|
Trần Văn
|
Tươi
|
10
|
8
|
8
|
8
|
|||
80
|
LT11-112
|
Bùi Văn
|
Tuyên
|
6
|
5
|
7
|
6
|
|||
81
|
LT11-113
|
Nguyễn Minh
|
Tuyến
|
5
|
3
|
7
|
5
|
|||
82
|
LT11-114
|
Lê Thụy Thanh
|
Tuyền
|
6
|
7
|
7
|
7
|
|||
83
|
LT11-115
|
Lương Văn
|
Tuyển
|
5
|
7
|
6
|
6
|
|||
84
|
LT11-117
|
Phạm Văn
|
Út
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
85
|
LT11-118
|
Nguyễn Khánh
|
Vân
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|||
86
|
LT11-119
|
Nguyễn Hoàng Phi
|
Vũ
|
5
|
7
|
6
|
6
|
|||
87
|
LT11-120
|
Nghiêm Thị
|
Vường
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|||
88
|
LT11-121
|
Đặng Thị Hồng
|
Yến
|
8
|
6
|
8
|
7
|
|||
89
|
LT11-122
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
X
|
X
|
X
|
X
|
CHUYÊN MỤC
- BÀI VỀ NHÀ (2)
- ĐIỂM QUÁ TRÌNH (6)
- ĐIỂM THI HẾT MÔN (1)
- ĐIỂM THI HẾT MÔN. (7)
- HƯỚNG DẪN LÀM BÀI (9)
- LỊCH THI LẠI (3)
- ÔN THI (3)
- TÀI LIỆU ÔN THI (2)
- THI LẠI (1)
- THI LẦN 2 (3)
- THÔNG BÁO (6)
- TỐT NGHIỆP (9)
Thứ Sáu, 4 tháng 1, 2013
Điểm quá trình: Quản trị nhân lực
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét