Thứ Ba, 1 tháng 1, 2013

Điểm quá trình môn: Nguồn Nhân Lực

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG-XÃ HỘI (CSII)
KẾT QUẢ ĐIỂM QUÁ TRÌNH, Lớp: LTĐH VLVH TP HCM K2011
Học phần: Nguồn nhân lực  (Số tiết: 45 )



GV bộ môn: Nguyễn Ngọc Tuấn











TT
MSV
Họ lót
Tên
A
B
C
Điểm TBC
Ghi chú


0.2
0.4
0.4


1
LT11-003
Nguyễn Thị
Bình
5
5
5
5



2
LT11-004
Đặng Mai
Chi
8
6
7
7



3
LT11-006
Vũ Đức
Chiến
8
8
7
8



4
LT11-009
Lê Kiên
Cường
10
6
8
8



5
LT11-008
Giáp Đức
Cường
8
6
8
7



6
LT11-016
Trần Thị
Đào
8
6
7
7



7
LT11-015
Trần Thị
Đào
10
6
7
7



8
LT11-014
Nguyễn Thị Mộng
Đào
6
5
8
6



9
LT11-013
Nguyễn Thị
Đào
10
6
8
8



10
LT11-123
Vũ Đình
Đạo
6
5
8
6



11

Phan Văn
Đạo
10
6
6
7



12
LT11-018
Phan Tấn
Đạt
8
6
8
7



13

Phạm Minh
Đạt
10
6
7
7



14
LT11-022
Trần Thị Ngọc
Dung
10
7
9
8



15
LT11-021
Nguyễn Thị Kim
Dung
10
7
9
8



16
LT11-023
Nguyễn Văn
Dũng
10
6
8
8



17
LT11-024
Bùi Thị Thanh
Giang
10
8
8
8



18
LT11-025
Phạm Thị
Giang
6
5
7
6



19
LT11-026
Nguyễn Thị
Giao
7
6
7
7



20
LT11-027
Nguyễn Thị
Giàu
10
6
8
8



21
LT11-028
Đinh Thị Thu
10
6
8
8



22
LT11-029
Nguyễn Thị Khắc
Hải
6
6
8
7



23

Phan Thị
Hảo
8
6
8
7



24
LT11-124
Hoàng Ngô Mỹ
Hiền
6
5
7
6



25
LT11-031
Nguyễn Thị Quý
Hiền
10
6
8
8



26
LT11-032
Phạm Nhật
Hiếu
10
6
8
8



27
LT11-033
Lương Thị
Hội
10
6
8
8



28
LT11-034
Huỳnh Văn
Họn
10
6
8
8



29
LT11-035
Nguyễn Phan Minh
Hồng
10
8
8
8



30
LT11-036
Trương Thị
Hồng
6
5
8
6



31
LT11-037
Nguyễn Văn
Hùng
10
6
7
7



32
LT11-040
Nguyễn Thị Minh
Hương
10
6
7
7



33
LT11-041
Trần Thị Cẩm
Hương
8
7
8
8



34
LT11-043
Nguyễn Thị
Huyền
10
6
8
8



35
LT11-044
Nguyễn Huỳnh Xuân
Khanh
0
0
0
0
Cấm thi


36
LT11-046
Võ Thị
Kiều
10
6
7
7



37
LT11-047
Nguyễn Ngọc
Lâm
5
5
6
5



38
LT11-048
Phan Miều
Lan
10
8
9
9



39
LT11-050
Nguyễn Thị Kim
Liên
10
7
9
8



40
LT11-051
Vũ Thị Bích
Liễu
10
8
9
9



41
LT11-052
Võ Thị Thùy
Linh
10
9
9
9



42
LT11-054
Nguyễn Phúc
Lộc
5
6
8
7



43
LT11-056
Nguyễn Thị Hiền
Lương
10
6
7
7



44
LT11-058
Phạm Huỳnh
Mai
6
5
8
6



45
LT11-059
Nguyễn Thị
Minh
10
6
8
8



46
LT11-061
Phạm Thị
Mỗi
10
6
8
8



47
LT11-063
Thái Hiền Diễm
My
10
6
9
8



48
LT11-062
Nguyễn Hồng Họa
My
10
6
8
8



49
LT11-067
Nguyễn Quang Đông
Nghi
8
6
8
7



50
LT11-070
Võ Thị Minh
Nguyệt
10
6
9
8



51
LT11-071
La Bích
Nhi
10
8
9
9



52
LT11-072
Lê Thị
Nhiệm
10
6
8
8



53
LT11-073
Đặng Thị
Phi
8
6
8
7



54
LT11-076
Nguyễn Thị Trúc
Phương
10
8
9
9



55
LT11-074
Bùi Thanh
Phương
10
6
8
8



56
LT11-081
Phạm Thị Hồng
Phượng
10
7
9
8



57
LT11-080
Nguyễn Thị Thanh
Phượng
10
6
8
8



58
LT11-079
Ngô Đan
Phượng
8
6
8
7



59
LT11-083
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
8
7
8
8



60
LT11-084
Dương Văn
Sang
10
6
8
8



61
LT11-085
Phan Văn
10
6
8
8



62
LT11-086
Nguyễn Văn
Tài
8
6
8
7



63
LT11-090
Ngô Thành
Thắng
8
6
8
7



64
LT11-091
Trần Quốc
Thắng
5
5
5
5



65
LT11-093
Lê Thị
Thanh
10
6
8
8



66
LT11-092
Đặng Xuân
Thanh
5
6
8
7



67
LT11-096
Thái Thị Thu
Thảo
10
6
8
8



68
LT11-094
Nguyễn Thị Phương
Thảo
10
6
8
8



69
LT11-099
Trần Kim
Thuận
5
5
8
6



70
LT11-101
Trần Thị Thanh
Thúy
8
6
8
7



71
LT11-100
Hồng Thanh
Thúy
10
7
8
8



72
LT11-103
Nguyễn Thị Bích
Thủy
5
5
5
5



73
LT11-104
Lê Thị Khánh
Toàn
10
6
8
8



74
LT11-107
Nguyễn Ngọc
Trang
10
6
4
6



75

Nguyễn Cao
Trí
6
6
7
6



76
LT11-109
Nguyễn Thị Hồng
Trinh
10
7
7
8



77
LT11-108
Hà Thị Lệ
Trinh
10
8
9
9



78
LT11-110
Lê Thị Kim
Trọng
8
6
8
7



79
LT11-111
Trần Văn
Tươi
10
6
8
8



80
LT11-112
Bùi Văn
Tuyên
5
5
6
5



81
LT11-113
Nguyễn Minh
Tuyến
6
6
8
7



82
LT11-114
Lê Thụy Thanh
Tuyền
6
6
7
6



83
LT11-115
Lương Văn
Tuyển
7
6
7
7



84
LT11-117
Phạm Văn
Út
10
6
8
8



85
LT11-118
Nguyễn Khánh
Vân
5
5
7
6



86
LT11-119
Nguyễn Hoàng Phi
6
6
7
6



87
LT11-120
Nghiêm Thị
Vường
8
10
8
9



88
LT11-121
Đặng Thị Hồng
Yến
8
9
9
9



89
LT11-122
Lê Thị Ngọc
Yến
0
0
0
0
Cấm thi


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét