Thứ Bảy, 22 tháng 6, 2013

TÀI LIỆU MÔN: THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG (Thầy Tuấn)


successTÀI LIỆU HƯỚNG DẪN VIẾT TIỂU LUẬN TTLD (1).doc (626.50 KB)http://upfile.vn/hUkL
successTTLD III.ppt (252.00 KB)http://upfile.vn/hUkM
successbiểu mẫu ket qua dtldvl theo to chung.ppt (281.00 KB)http://upfile.vn/hUkN
successTTLD I.ppt (208.00 KB)http://upfile.vn/hUkO
successTTLD IV.ppt (1.25 MB)http://upfile.vn/hUkP
successbai tap.ppt (85.00 KB)http://upfile.vn/hUkQ
successTTLD II.ppt (173.50 KB)http://upfile.vn/hUkR
successYEU CAU TTLD VHVL TPHCM.ppt (94.50 KB)http://upfile.vn/hUkS

Thứ Năm, 20 tháng 6, 2013

Điểm QT môn: Quan hệ lao động

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG-XÃ HỘI (CSII)
KẾT QUẢ ĐIỂM QUÁ TRÌNH, Lớp: LTĐH VLVH TP HCM K2011
Học phần: ……………………………… (Số tiết: ………)
 Môn: Quan hệ LĐ














TT
MSV
Họ lót
Tên
Ngày sinh
Nơi sinh
A
B
C
Điểm
TBC
Ghi chú
0
0
0
1
LT11-003
Nguyễn Thị
Bình
2/28/1982
Hà Tĩnh
8
8
6
7

2
LT11-004
Đặng Mai
Chi
11/7/1978
Tp. Hồ Chí Minh
8
7
5
6

3
LT11-006
Vũ Đức
Chiến
4/7/1972
Ninh Bình
9
8
6.5
8

4
LT11-009
Lê Kiên
Cường
9/16/1979
TP.HCM
8
8
6
7

5
LT11-008
Giáp Đức
Cường
9/6/1959
Bắc Giang
7
7
6
7

6
LT11-016
Trần Thị
Đào
9/15/1980
TP.HCM
8
6.5
6
7

7
LT11-015
Trần Thị
Đào
10/8/1970
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
5
7

8
LT11-014
Nguyễn Thị Mộng
Đào
26/11/1981
Tp. Hồ Chí Minh
8
6
5.5
6

9
LT11-013
Nguyễn Thị
Đào
18/03/1978
Tp. Hồ Chí Minh
8
7.5
7.5
8

10
LT11-123
Vũ Đình
Đạo
8/3/1973
Hải Dương
9
7
6
7

11

Phan Văn
Đạo
6/25/1979
Tp, Hồ Chí Minh
7
8
7.5
8

12
LT11-018
Phan Tấn
Đạt
4/7/1978
Tp. Hồ Chí Minh
7
7
6
7

13

Phạm Minh
Đạt
9/18/1985
TP.HCM
7
7.5
6.5
7

14
LT11-022
Trần Thị Ngọc
Dung
5/8/1972
Sài Gòn
7
8
6.5
7

15
LT11-021
Nguyễn Thị Kim
Dung
10/14/1981
Tp. Hồ Chí Minh
8
7
8
8

16
LT11-023
Nguyễn Văn
Dũng
10/9/1963
Tp. Hồ Chí Minh
9
8
6
7

17
LT11-024
Bùi Thị Thanh
Giang
8/2/1982
Tây Ninh
8
8
9
8

18
LT11-025
Phạm Thị
Giang
7/20/1980
Thanh Hóa
8
8
7
8

19
LT11-026
Nguyễn Thị
Giao
3/1/1982
Quảng Trị
7
7
6
7

20
LT11-027
Nguyễn Thị
Giàu
13/02/1971
Tp. Hồ Chí Minh
8
7.5
6.5
7

21
LT11-028
Đinh Thị Thu
10/8/1981
Bình Phước
8
7
7
7

22
LT11-029
Nguyễn Thị Khắc
Hải
6/8/1979
Tp. Hồ Chí Minh
6
8
6
7

23
LT11-030
Nguyễn Thị Đức
Hạnh
6/7/1966
Sài Gòn



0

24

Phan Thị
Hảo
8/10/1988
Nghệ An
7
7.5
6.5
7

25
LT11-124
Hoàng Ngô Mỹ
Hiền
2/20/1989
Bình Thuận
8
7.5
7.5
8

26
LT11-031
Nguyễn Thị Quý
Hiền
19/11/1966
Thái BÌnh
7
8
6
7

27
LT11-032
Phạm Nhật
Hiếu
9/22/1976
TP.HCM
6
7
6
6

28
LT11-033
Lương Thị
Hội
15/01/1960
Tp. Hồ Chí Minh
8
7
8
8

29
LT11-034
Huỳnh Văn
Họn
25/10/1969
Tp. Hồ Chí Minh
8
7
6
7

30
LT11-035
Nguyễn Phan Minh
Hồng
11/13/1984
Bình Định
8
7
7
7

31
LT11-036
Trương Thị
Hồng
20/08/1978
Tp. Hồ Chí Minh
7
7
6
7

32
LT11-037
Nguyễn Văn
Hùng
19/11/1966
Tiền Giang
9
8
7
8

33
LT11-040
Nguyễn Thị Minh
Hương
5/7/1980
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
6.5
7

34
LT11-041
Trần Thị Cẩm
Hương
24/01/1984
Tp. Hồ Chí Minh
7
8
7
7

35
LT11-043
Nguyễn Thị
Huyền
2/1/1976
Thái Bình
6
7.5
6
7

36
LT11-044
Nguyễn Huỳnh Xuân
Khanh
25/10/1980
Bến Tre
8
8
8.5
8

37
LT11-046
Võ Thị
Kiều
4/14/1984
Quảng Nam
7
8
6
7

38
LT11-047
Nguyễn Ngọc
Lâm
1/28/1984
Đồng Nai
8
7
7
7

39
LT11-048
Phan Miều
Lan
31/07/1976
Tp. Hồ Chí Minh
8
7
8
8

40
LT11-050
Nguyễn Thị Kim
Liên
12/10/1988
Tây Ninh
8
8
7.5
8

41
LT11-051
Vũ Thị Bích
Liễu
29/03/1982
Vũng Tàu
8
8
6
7

42
LT11-052
Võ Thị Thùy
Linh
15/08/1983
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
6
7

43
LT11-054
Nguyễn Phúc
Lộc
2/12/1983
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
7
8

44
LT11-056
Nguyễn Thị Hiền
Lương
25/01/1981
Đăk Lăk
6
6.5
6
6

45
LT11-058
Phạm Huỳnh
Mai
26/06/1981
Long An
7
8
8
8

46
LT11-059
Nguyễn Thị
Minh
19/07/1964
Tp. Hồ Chí Minh
8
7
7
7

47
LT11-061
Phạm Thị
Mỗi
30/11/1967
Tp. Hồ Chí Minh
8
7.5
7
7

48
LT11-063
Thái Hiền Diễm
My
11/10/1987
Bình Dương
8
8
7.5
8

49
LT11-062
Nguyễn Hồng Họa
My
9/15/1986
Đồng Nai
8
7.5
7
7

50
LT11-067
Nguyễn Quang Đông
Nghi
1/1/1984
Sông Bé
7
7.5
6
7

51
LT11-070
Võ Thị Minh
Nguyệt
31/08/1981
Bến Tre
7
6
6
6

52
LT11-071
La Bích
Nhi
27/03/1985
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
7
8

53
LT11-072
Lê Thị
Nhiệm
3/6/1979
Hải Dương
8
7.5
6
7

54
LT11-073
Đặng Thị
Phi
10/12/1980
Bình Định
8
8
7
8

55
LT11-076
Nguyễn Thị Trúc
Phương
19/12/1979
Tp. Hồ Chí Minh
9
8
7.5
8

56
LT11-074
Bùi Thanh
Phương
24/09/1985
Tây Ninh
8
8

5

57
LT11-081
Phạm Thị Hồng
Phượng
5/5/1974
Sài Gòn
8
8
6.5
7

58
LT11-080
Nguyễn Thị Thanh
Phượng
3/31/1967
TP.HCM
8
7
6
7

59
LT11-079
Ngô Đan
Phượng
23/07/1982
Bình Thuận
7
8
8
8

60
LT11-083
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
9/14/1986
Bình Phước
7
8
7
7

61
LT11-084
Dương Văn
Sang
15/07/1962
Tp. Hồ Chí Minh
9
7
6
7

62
LT11-085
Phan Văn
26/03/1985
Tp. Hồ Chí Minh



0

63
LT11-086
Nguyễn Văn
Tài
18/02/1978
Tp. Hồ Chí Minh
7
8
7.5
8

64
LT11-090
Ngô Thành
Thắng
10/3/1977
Hà Nội
7
8
7.5
8

65
LT11-091
Trần Quốc
Thắng
5/18/1988
Bình Dương
7
8
5
7

66
LT11-093
Lê Thị
Thanh
9/12/1982
Hà Tĩnh
8
7
7
7

67
LT11-092
Đặng Xuân
Thanh
13/02/1982
Nghệ An
7
7.5
6
7

68
LT11-096
Thái Thị Thu
Thảo
11/24/1968
TP.HCM
8
7.5
6.5
7

69
LT11-094
Nguyễn Thị Phương
Thảo
15/05/1985
Nghệ An
8
8
7
8

70
LT11-099
Trần Kim
Thuận
2/28/1974
Tp. Hồ Chí Minh
7
8
6
7

71

Nguyễn Đức
Thuận
9/2/1984
TP.HCM



0

72
LT11-101
Trần Thị Thanh
Thúy
2/1/1983
TP.HCM
7
8
5
7

73
LT11-100
Hồng Thanh
Thúy
30/07/1984
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
7
8

74
LT11-103
Nguyễn Thị Bích
Thủy
5/6/1985
Tp. Hồ Chí Minh
7
6.5
5
6

75
LT11-102
Nguyễn Thị Bích
Thủy
5/28/1973
TP.HCM



0

76
LT11-104
Lê Thị Khánh
Toàn
7/14/1978
Đồng Nai
8
7.5
7
7

77
LT11-107
Nguyễn Ngọc
Trang
7/7/1967
Sài Gòn



0

78

Nguyễn Cao
Trí


6
7.5
5.5
6

79
LT11-109
Nguyễn Thị Hồng
Trinh
27/04/1970
Sài Gòn
8
7.5
6.5
7

80
LT11-108
Hà Thị Lệ
Trinh
4/3/1979
TP.HCM
8
7
8.5
8

81
LT11-110
Lê Thị Kim
Trọng
28/03/1975
Hà Nội
8
7
5.5
7

82
LT11-111
Trần Văn
Tươi
8/25/1964
Sài Gòn
9
8
6
7

83
LT11-112
Bùi Văn
Tuyên
17/02/1977
Hưng Yên
6
8
6
7

84
LT11-113
Nguyễn Minh
Tuyến
1/17/1964
TP.HCM
7
7.5
6
7

85
LT11-114
Lê Thụy Thanh
Tuyền
11/14/1985
Bến Tre



0

86
LT11-115
Lương Văn
Tuyển
18/12/1985
Quảng Ngãi
6
6
5
6

87
LT11-117
Phạm Văn
Út
11/2/1966
TP.HCM
8
7
6.5
7

88
LT11-118
Nguyễn Khánh
Vân
10/10/1975
Tiền Giang
6
7
5
6

89
LT11-119
Nguyễn Hoàng Phi
3/12/1976
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
8
8

90
LT11-120
Nghiêm Thị
Vường
10/6/1981
Thanh Hóa
8
7.5
7.5
8

91
LT11-121
Đặng Thị Hồng
Yến
1/6/1978
Tp. Hồ Chí Minh
8
7.5
7
7

92
LT11-122
Lê Thị Ngọc
Yến
6/4/1986
Tây Ninh



0