CHUYÊN MỤC
- BÀI VỀ NHÀ (2)
- ĐIỂM QUÁ TRÌNH (6)
- ĐIỂM THI HẾT MÔN (1)
- ĐIỂM THI HẾT MÔN. (7)
- HƯỚNG DẪN LÀM BÀI (9)
- LỊCH THI LẠI (3)
- ÔN THI (3)
- TÀI LIỆU ÔN THI (2)
- THI LẠI (1)
- THI LẦN 2 (3)
- THÔNG BÁO (6)
- TỐT NGHIỆP (9)
Thứ Bảy, 22 tháng 6, 2013
Thứ Năm, 20 tháng 6, 2013
Điểm QT môn: Quan hệ lao động
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
LAO ĐỘNG-XÃ HỘI (CSII)
|
||||||||||
KẾT QUẢ ĐIỂM QUÁ TRÌNH, Lớp: LTĐH VLVH TP HCM
K2011
|
||||||||||
Học phần: ………………………………
(Số tiết: ………)
|
Môn: Quan hệ LĐ
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
A
|
B
|
C
|
Điểm
TBC |
Ghi chú
|
0
|
0
|
0
|
||||||||
1
|
LT11-003
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
2/28/1982
|
Hà Tĩnh
|
8
|
8
|
6
|
7
|
|
2
|
LT11-004
|
Đặng Mai
|
Chi
|
11/7/1978
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
5
|
6
|
|
3
|
LT11-006
|
Vũ Đức
|
Chiến
|
4/7/1972
|
Ninh Bình
|
9
|
8
|
6.5
|
8
|
|
4
|
LT11-009
|
Lê Kiên
|
Cường
|
9/16/1979
|
TP.HCM
|
8
|
8
|
6
|
7
|
|
5
|
LT11-008
|
Giáp Đức
|
Cường
|
9/6/1959
|
Bắc Giang
|
7
|
7
|
6
|
7
|
|
6
|
LT11-016
|
Trần Thị
|
Đào
|
9/15/1980
|
TP.HCM
|
8
|
6.5
|
6
|
7
|
|
7
|
LT11-015
|
Trần Thị
|
Đào
|
10/8/1970
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
5
|
7
|
|
8
|
LT11-014
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Đào
|
26/11/1981
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
6
|
5.5
|
6
|
|
9
|
LT11-013
|
Nguyễn Thị
|
Đào
|
18/03/1978
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7.5
|
7.5
|
8
|
|
10
|
LT11-123
|
Vũ Đình
|
Đạo
|
8/3/1973
|
Hải Dương
|
9
|
7
|
6
|
7
|
|
11
|
|
Phan Văn
|
Đạo
|
6/25/1979
|
Tp, Hồ Chí Minh
|
7
|
8
|
7.5
|
8
|
|
12
|
LT11-018
|
Phan Tấn
|
Đạt
|
4/7/1978
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
7
|
7
|
6
|
7
|
|
13
|
|
Phạm Minh
|
Đạt
|
9/18/1985
|
TP.HCM
|
7
|
7.5
|
6.5
|
7
|
|
14
|
LT11-022
|
Trần Thị Ngọc
|
Dung
|
5/8/1972
|
Sài Gòn
|
7
|
8
|
6.5
|
7
|
|
15
|
LT11-021
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
10/14/1981
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
8
|
8
|
|
16
|
LT11-023
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
10/9/1963
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
9
|
8
|
6
|
7
|
|
17
|
LT11-024
|
Bùi Thị Thanh
|
Giang
|
8/2/1982
|
Tây Ninh
|
8
|
8
|
9
|
8
|
|
18
|
LT11-025
|
Phạm Thị
|
Giang
|
7/20/1980
|
Thanh Hóa
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|
19
|
LT11-026
|
Nguyễn Thị
|
Giao
|
3/1/1982
|
Quảng Trị
|
7
|
7
|
6
|
7
|
|
20
|
LT11-027
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
13/02/1971
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7.5
|
6.5
|
7
|
|
21
|
LT11-028
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
10/8/1981
|
Bình Phước
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|
22
|
LT11-029
|
Nguyễn Thị Khắc
|
Hải
|
6/8/1979
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
6
|
8
|
6
|
7
|
|
23
|
LT11-030
|
Nguyễn Thị Đức
|
Hạnh
|
6/7/1966
|
Sài Gòn
|
|
|
|
0
|
|
24
|
|
Phan Thị
|
Hảo
|
8/10/1988
|
Nghệ An
|
7
|
7.5
|
6.5
|
7
|
|
25
|
LT11-124
|
Hoàng Ngô Mỹ
|
Hiền
|
2/20/1989
|
Bình Thuận
|
8
|
7.5
|
7.5
|
8
|
|
26
|
LT11-031
|
Nguyễn Thị Quý
|
Hiền
|
19/11/1966
|
Thái BÌnh
|
7
|
8
|
6
|
7
|
|
27
|
LT11-032
|
Phạm Nhật
|
Hiếu
|
9/22/1976
|
TP.HCM
|
6
|
7
|
6
|
6
|
|
28
|
LT11-033
|
Lương Thị
|
Hội
|
15/01/1960
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
8
|
8
|
|
29
|
LT11-034
|
Huỳnh Văn
|
Họn
|
25/10/1969
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
6
|
7
|
|
30
|
LT11-035
|
Nguyễn Phan Minh
|
Hồng
|
11/13/1984
|
Bình Định
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|
31
|
LT11-036
|
Trương Thị
|
Hồng
|
20/08/1978
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
7
|
7
|
6
|
7
|
|
32
|
LT11-037
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
19/11/1966
|
Tiền Giang
|
9
|
8
|
7
|
8
|
|
33
|
LT11-040
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hương
|
5/7/1980
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
6.5
|
7
|
|
34
|
LT11-041
|
Trần Thị Cẩm
|
Hương
|
24/01/1984
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
7
|
8
|
7
|
7
|
|
35
|
LT11-043
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
2/1/1976
|
Thái Bình
|
6
|
7.5
|
6
|
7
|
|
36
|
LT11-044
|
Nguyễn Huỳnh Xuân
|
Khanh
|
25/10/1980
|
Bến Tre
|
8
|
8
|
8.5
|
8
|
|
37
|
LT11-046
|
Võ Thị
|
Kiều
|
4/14/1984
|
Quảng
|
7
|
8
|
6
|
7
|
|
38
|
LT11-047
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
1/28/1984
|
Đồng Nai
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|
39
|
LT11-048
|
Phan Miều
|
Lan
|
31/07/1976
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
8
|
8
|
|
40
|
LT11-050
|
Nguyễn Thị Kim
|
Liên
|
12/10/1988
|
Tây Ninh
|
8
|
8
|
7.5
|
8
|
|
41
|
LT11-051
|
Vũ Thị Bích
|
Liễu
|
29/03/1982
|
Vũng Tàu
|
8
|
8
|
6
|
7
|
|
42
|
LT11-052
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
15/08/1983
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
6
|
7
|
|
43
|
LT11-054
|
Nguyễn Phúc
|
Lộc
|
2/12/1983
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|
44
|
LT11-056
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Lương
|
25/01/1981
|
Đăk Lăk
|
6
|
6.5
|
6
|
6
|
|
45
|
LT11-058
|
Phạm Huỳnh
|
Mai
|
26/06/1981
|
Long An
|
7
|
8
|
8
|
8
|
|
46
|
LT11-059
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
19/07/1964
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|
47
|
LT11-061
|
Phạm Thị
|
Mỗi
|
30/11/1967
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7.5
|
7
|
7
|
|
48
|
LT11-063
|
Thái Hiền Diễm
|
My
|
11/10/1987
|
Bình Dương
|
8
|
8
|
7.5
|
8
|
|
49
|
LT11-062
|
Nguyễn Hồng Họa
|
My
|
9/15/1986
|
Đồng Nai
|
8
|
7.5
|
7
|
7
|
|
50
|
LT11-067
|
Nguyễn Quang Đông
|
Nghi
|
1/1/1984
|
Sông Bé
|
7
|
7.5
|
6
|
7
|
|
51
|
LT11-070
|
Võ Thị Minh
|
Nguyệt
|
31/08/1981
|
Bến Tre
|
7
|
6
|
6
|
6
|
|
52
|
LT11-071
|
La Bích
|
Nhi
|
27/03/1985
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|
53
|
LT11-072
|
Lê Thị
|
Nhiệm
|
3/6/1979
|
Hải Dương
|
8
|
7.5
|
6
|
7
|
|
54
|
LT11-073
|
Đặng Thị
|
Phi
|
10/12/1980
|
Bình Định
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|
55
|
LT11-076
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
19/12/1979
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
9
|
8
|
7.5
|
8
|
|
56
|
LT11-074
|
Bùi Thanh
|
Phương
|
24/09/1985
|
Tây Ninh
|
8
|
8
|
|
5
|
|
57
|
LT11-081
|
Phạm Thị Hồng
|
Phượng
|
5/5/1974
|
Sài Gòn
|
8
|
8
|
6.5
|
7
|
|
58
|
LT11-080
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phượng
|
3/31/1967
|
TP.HCM
|
8
|
7
|
6
|
7
|
|
59
|
LT11-079
|
Ngô Đan
|
Phượng
|
23/07/1982
|
Bình Thuận
|
7
|
8
|
8
|
8
|
|
60
|
LT11-083
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
9/14/1986
|
Bình Phước
|
7
|
8
|
7
|
7
|
|
61
|
LT11-084
|
Dương Văn
|
Sang
|
15/07/1962
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
9
|
7
|
6
|
7
|
|
62
|
LT11-085
|
Phan Văn
|
Sĩ
|
26/03/1985
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0
|
|
63
|
LT11-086
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
18/02/1978
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
7
|
8
|
7.5
|
8
|
|
64
|
LT11-090
|
Ngô Thành
|
Thắng
|
10/3/1977
|
Hà Nội
|
7
|
8
|
7.5
|
8
|
|
65
|
LT11-091
|
Trần Quốc
|
Thắng
|
5/18/1988
|
Bình Dương
|
7
|
8
|
5
|
7
|
|
66
|
LT11-093
|
Lê Thị
|
Thanh
|
9/12/1982
|
Hà Tĩnh
|
8
|
7
|
7
|
7
|
|
67
|
LT11-092
|
Đặng Xuân
|
Thanh
|
13/02/1982
|
Nghệ An
|
7
|
7.5
|
6
|
7
|
|
68
|
LT11-096
|
Thái Thị Thu
|
Thảo
|
11/24/1968
|
TP.HCM
|
8
|
7.5
|
6.5
|
7
|
|
69
|
LT11-094
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
15/05/1985
|
Nghệ An
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|
70
|
LT11-099
|
Trần Kim
|
Thuận
|
2/28/1974
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
7
|
8
|
6
|
7
|
|
71
|
|
Nguyễn Đức
|
Thuận
|
9/2/1984
|
TP.HCM
|
|
|
|
0
|
|
72
|
LT11-101
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
2/1/1983
|
TP.HCM
|
7
|
8
|
5
|
7
|
|
73
|
LT11-100
|
Hồng Thanh
|
Thúy
|
30/07/1984
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
7
|
8
|
|
74
|
LT11-103
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
5/6/1985
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
7
|
6.5
|
5
|
6
|
|
75
|
LT11-102
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
5/28/1973
|
TP.HCM
|
|
|
|
0
|
|
76
|
LT11-104
|
Lê Thị Khánh
|
Toàn
|
7/14/1978
|
Đồng Nai
|
8
|
7.5
|
7
|
7
|
|
77
|
LT11-107
|
Nguyễn Ngọc
|
Trang
|
7/7/1967
|
Sài Gòn
|
|
|
|
0
|
|
78
|
|
Nguyễn Cao
|
Trí
|
|
|
6
|
7.5
|
5.5
|
6
|
|
79
|
LT11-109
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Trinh
|
27/04/1970
|
Sài Gòn
|
8
|
7.5
|
6.5
|
7
|
|
80
|
LT11-108
|
Hà Thị Lệ
|
Trinh
|
4/3/1979
|
TP.HCM
|
8
|
7
|
8.5
|
8
|
|
81
|
LT11-110
|
Lê Thị Kim
|
Trọng
|
28/03/1975
|
Hà Nội
|
8
|
7
|
5.5
|
7
|
|
82
|
LT11-111
|
Trần Văn
|
Tươi
|
8/25/1964
|
Sài Gòn
|
9
|
8
|
6
|
7
|
|
83
|
LT11-112
|
Bùi Văn
|
Tuyên
|
17/02/1977
|
Hưng Yên
|
6
|
8
|
6
|
7
|
|
84
|
LT11-113
|
Nguyễn Minh
|
Tuyến
|
1/17/1964
|
TP.HCM
|
7
|
7.5
|
6
|
7
|
|
85
|
LT11-114
|
Lê Thụy Thanh
|
Tuyền
|
11/14/1985
|
Bến Tre
|
|
|
|
0
|
|
86
|
LT11-115
|
Lương Văn
|
Tuyển
|
18/12/1985
|
Quảng Ngãi
|
6
|
6
|
5
|
6
|
|
87
|
LT11-117
|
Phạm Văn
|
Út
|
11/2/1966
|
TP.HCM
|
8
|
7
|
6.5
|
7
|
|
88
|
LT11-118
|
Nguyễn Khánh
|
Vân
|
10/10/1975
|
Tiền Giang
|
6
|
7
|
5
|
6
|
|
89
|
LT11-119
|
Nguyễn Hoàng Phi
|
Vũ
|
3/12/1976
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|
90
|
LT11-120
|
Nghiêm Thị
|
Vường
|
10/6/1981
|
Thanh Hóa
|
8
|
7.5
|
7.5
|
8
|
|
91
|
LT11-121
|
Đặng Thị Hồng
|
Yến
|
1/6/1978
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8
|
7.5
|
7
|
7
|
|
92
|
LT11-122
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
6/4/1986
|
Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)