TRƯỜNG ĐẠI HỌC
LAO ĐỘNG
XÃ HỘI(CSII)
|
|||||||||||
KẾT
QUẢ THI HẾT MÔN LỚP ĐH LIÊN THÔNG TP HCM K2011
|
|||||||||||
TT
|
Mã
HS
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Nơi
sinh
|
TCLĐ
|
TTLĐ
|
|||||
QT
|
Thi
|
TK
|
QT
|
Thi
|
TK
|
||||||
0.4
|
0.6
|
|
0.4
|
0.6
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
LT11-003
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
28/2/1982
|
Hà
Tĩnh
|
9
|
5
|
7
|
8
|
8
|
8
|
2
|
LT11-004
|
Đặng Mai
|
Chi
|
7/11/1978
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
6
|
7
|
7
|
7
|
7
|
3
|
LT11-006
|
Vũ Đức
|
Chiến
|
7/4/1972
|
Ninh
Bình
|
9
|
6
|
7
|
9
|
8
|
8
|
4
|
LT11-009
|
Lê Kiên
|
Cường
|
16/9/1979
|
TP.HCM
|
7
|
5
|
6
|
8
|
7
|
7
|
5
|
LT11-008
|
Giáp Đức
|
Cường
|
6/9/1959
|
Bắc
Giang
|
|
|
0
|
|
|
0
|
6
|
LT11-016
|
Trần Thị
|
Đào
|
15/9/1980
|
TP.HCM
|
8
|
5
|
6
|
8
|
6
|
7
|
7
|
LT11-015
|
Trần Thị
|
Đào
|
8/10/1970
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
5
|
6
|
8
|
7
|
7
|
8
|
LT11-014
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Đào
|
26/11/1981
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
6
|
7
|
6
|
6
|
6
|
9
|
LT11-013
|
Nguyễn Thị
|
Đào
|
18/03/1978
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
6
|
7
|
8
|
7
|
7
|
10
|
LT11-123
|
Vũ Đình
|
Đạo
|
3/8/1973
|
Hải
Dương
|
7
|
3
|
5
|
7
|
8
|
8
|
11
|
LT11-124
|
Phan Văn
|
Đạo
|
25/6/1979
|
Tp,
Hồ Chí Minh
|
7
|
5
|
6
|
7
|
8
|
8
|
12
|
LT11-018
|
Phan Tấn
|
Đạt
|
7/4/1978
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
6
|
6
|
6
|
8
|
|
3
|
13
|
LT11-125
|
Phạm Minh
|
Đạt
|
18/9/1985
|
TP.HCM
|
7
|
5
|
6
|
8
|
2
|
4
|
14
|
LT11-022
|
Trần Thị Ngọc
|
Dung
|
8/5/1972
|
Sài
Gòn
|
8
|
6
|
7
|
8
|
7
|
7
|
15
|
LT11-021
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
14/10/1981
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
8
|
7
|
8
|
8
|
16
|
LT11-023
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
9/10/1963
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
4
|
6
|
8
|
8
|
8
|
17
|
LT11-024
|
Bùi Thị Thanh
|
Giang
|
2/8/1982
|
Tây
Ninh
|
9
|
8
|
8
|
8
|
9
|
9
|
18
|
LT11-025
|
Phạm Thị
|
Giang
|
20/7/1980
|
Thanh
Hóa
|
7
|
5
|
6
|
6
|
7
|
7
|
19
|
LT11-026
|
Nguyễn Thị
|
Giao
|
1/3/1982
|
Quảng
Trị
|
9
|
6
|
7
|
7
|
8
|
8
|
20
|
LT11-027
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
13/02/1971
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
5
|
6
|
7
|
5
|
6
|
21
|
LT11-028
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
8/10/1981
|
Bình
Phước
|
8
|
6
|
7
|
8
|
7
|
7
|
22
|
LT11-029
|
Nguyễn Thị Khắc
|
Hải
|
8/6/1979
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
7
|
7
|
7
|
6
|
6
|
23
|
LT11-126
|
Phan Thị
|
Hảo
|
10/8/1988
|
Nghệ
An
|
7
|
4
|
5
|
7
|
6
|
6
|
24
|
LT11-124
|
Hoàng Ngô Mỹ
|
Hiền
|
20/2/1989
|
Bình
Thuận
|
6
|
3
|
4
|
7
|
2
|
4
|
25
|
LT11-031
|
Nguyễn Thị Quý
|
Hiền
|
19/11/1966
|
Thái
BÌnh
|
7
|
4
|
5
|
8
|
6
|
7
|
26
|
LT11-032
|
Phạm Nhật
|
Hiếu
|
22/9/1976
|
TP.HCM
|
6
|
4
|
5
|
5
|
8
|
7
|
27
|
LT11-033
|
Lương Thị
|
Hội
|
15/01/1960
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
5
|
6
|
8
|
7
|
7
|
28
|
LT11-034
|
Huỳnh Văn
|
Họn
|
25/10/1969
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
5
|
6
|
8
|
7
|
7
|
29
|
LT11-035
|
Nguyễn Phan Minh
|
Hồng
|
13/11/1984
|
Bình
Định
|
8
|
7
|
7
|
8
|
6
|
7
|
30
|
LT11-036
|
Trương Thị
|
Hồng
|
20/08/1978
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
5
|
6
|
8
|
7
|
7
|
31
|
LT11-037
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
19/11/1966
|
Tiền
Giang
|
7
|
6
|
6
|
8
|
8
|
8
|
32
|
LT11-040
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hương
|
7/5/1980
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
8
|
8
|
7
|
7
|
33
|
LT11-041
|
Trần Thị Cẩm
|
Hương
|
24/01/1984
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
8
|
8
|
7
|
6
|
6
|
34
|
LT11-043
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
1/2/1976
|
Thái
Bình
|
6
|
6
|
6
|
5
|
8
|
7
|
35
|
LT11-044
|
Nguyễn Huỳnh Xuân
|
Khanh
|
25/10/1980
|
Bến
Tre
|
8
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
36
|
LT11-046
|
Võ Thị
|
Kiều
|
14/4/1984
|
Quảng
Nam
|
6
|
5
|
5
|
6
|
6
|
6
|
37
|
LT11-047
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
28/1/1984
|
Đồng
Nai
|
6
|
6
|
6
|
6
|
7
|
7
|
38
|
LT11-048
|
Phan Miều
|
Lan
|
31/07/1976
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
7
|
8
|
9
|
7
|
8
|
39
|
LT11-050
|
Nguyễn Thị Kim
|
Liên
|
10/12/1988
|
Tây
Ninh
|
8
|
8
|
8
|
8
|
7
|
7
|
40
|
LT11-051
|
Vũ Thị Bích
|
Liễu
|
29/03/1982
|
Vũng
Tàu
|
8
|
6
|
7
|
8
|
8
|
8
|
41
|
LT11-052
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
15/08/1983
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
42
|
LT11-054
|
Nguyễn Phúc
|
Lộc
|
12/2/1983
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
7
|
7
|
6
|
7
|
7
|
43
|
LT11-056
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Lương
|
25/01/1981
|
Đăk
Lăk
|
7
|
9
|
8
|
7
|
7
|
7
|
44
|
LT11-058
|
Phạm Huỳnh
|
Mai
|
26/06/1981
|
Long
An
|
8
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
45
|
LT11-059
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
19/07/1964
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
46
|
LT11-061
|
Phạm Thị
|
Mỗi
|
30/11/1967
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
3
|
5
|
8
|
7
|
7
|
47
|
LT11-063
|
Thái Hiền Diễm
|
My
|
10/11/1987
|
Bình
Dương
|
8
|
7
|
7
|
8
|
6
|
7
|
48
|
LT11-062
|
Nguyễn Hồng Họa
|
My
|
15/9/1986
|
Đồng
Nai
|
6
|
6
|
6
|
7
|
7
|
7
|
49
|
LT11-067
|
Nguyễn Quang Đông
|
Nghi
|
1/1/1984
|
Sông
Bé
|
7
|
5
|
6
|
8
|
7
|
7
|
50
|
LT11-070
|
Võ Thị Minh
|
Nguyệt
|
31/08/1981
|
Bến
Tre
|
6
|
7
|
7
|
5
|
6
|
6
|
51
|
LT11-071
|
La Bích
|
Nhi
|
27/03/1985
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
7
|
8
|
8
|
8
|
8
|
52
|
LT11-072
|
Lê Thị
|
Nhiệm
|
6/3/1979
|
Hải
Dương
|
8
|
7
|
7
|
8
|
7
|
7
|
53
|
LT11-073
|
Đặng Thị
|
Phi
|
12/10/1980
|
Bình
Định
|
7
|
8
|
8
|
8
|
7
|
7
|
54
|
LT11-076
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
19/12/1979
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
8
|
8
|
8
|
7
|
7
|
55
|
LT11-074
|
Bùi Thanh
|
Phương
|
24/09/1985
|
Tây
Ninh
|
7
|
7
|
7
|
8
|
7
|
7
|
56
|
LT11-081
|
Phạm Thị Hồng
|
Phượng
|
5/5/1974
|
Sài
Gòn
|
8
|
6
|
7
|
8
|
7
|
7
|
57
|
LT11-080
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phượng
|
31/3/1967
|
TP.HCM
|
9
|
4
|
6
|
8
|
7
|
7
|
58
|
LT11-079
|
Ngô Đan
|
Phượng
|
23/07/1982
|
Bình
Thuận
|
6
|
7
|
7
|
6
|
5
|
5
|
59
|
LT11-083
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
14/9/1986
|
Bình
Phước
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
60
|
LT11-084
|
Dương Văn
|
Sang
|
15/07/1962
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
4
|
6
|
8
|
8
|
8
|
61
|
LT11-085
|
Phan Văn
|
Sĩ
|
26/03/1985
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
6
|
4
|
5
|
5
|
6
|
6
|
62
|
LT11-086
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
18/02/1978
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
7
|
7
|
7
|
2
|
4
|
63
|
LT11-090
|
Ngô Thành
|
Thắng
|
3/10/1977
|
Hà
Nội
|
7
|
7
|
7
|
8
|
7
|
7
|
64
|
LT11-091
|
Trần Quốc
|
Thắng
|
18/5/1988
|
Bình
Dương
|
6
|
3
|
4
|
7
|
7
|
7
|
65
|
LT11-093
|
Lê Thị
|
Thanh
|
12/9/1982
|
Hà
Tĩnh
|
6
|
|
2
|
7
|
|
3
|
66
|
LT11-092
|
Đặng Xuân
|
Thanh
|
13/02/1982
|
Nghệ
An
|
6
|
6
|
6
|
5
|
7
|
6
|
67
|
LT11-096
|
Thái Thị Thu
|
Thảo
|
24/11/1968
|
TP.HCM
|
8
|
8
|
8
|
6
|
6
|
6
|
68
|
LT11-094
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
15/05/1985
|
Nghệ
An
|
8
|
7
|
7
|
8
|
7
|
7
|
69
|
LT11-099
|
Trần Kim
|
Thuận
|
28/2/1974
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
7
|
5
|
6
|
6
|
|
2
|
70
|
LT11-101
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
1/2/1983
|
TP.HCM
|
7
|
7
|
7
|
6
|
7
|
7
|
71
|
LT11-100
|
Hồng Thanh
|
Thúy
|
30/07/1984
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
8
|
8
|
8
|
7
|
7
|
72
|
LT11-103
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
6/5/1985
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
5
|
5
|
5
|
8
|
8
|
8
|
73
|
LT11-104
|
Lê Thị Khánh
|
Toàn
|
14/7/1978
|
Đồng
Nai
|
9
|
8
|
8
|
8
|
7
|
7
|
74
|
LT11-127
|
Nguyễn Cao
|
Trí
|
|
|
6
|
5
|
5
|
5
|
7
|
6
|
75
|
LT11-109
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Trinh
|
27/04/1970
|
Sài
Gòn
|
9
|
6
|
7
|
9
|
6
|
7
|
76
|
LT11-108
|
Hà Thị Lệ
|
Trinh
|
3/4/1979
|
TP.HCM
|
8
|
7
|
7
|
8
|
7
|
7
|
77
|
LT11-110
|
Lê Thị Kim
|
Trọng
|
28/03/1975
|
Hà
Nội
|
7
|
4
|
5
|
6
|
7
|
7
|
78
|
LT11-111
|
Trần Văn
|
Tươi
|
25/8/1964
|
Sài
Gòn
|
9
|
5
|
7
|
9
|
6
|
7
|
79
|
LT11-112
|
Bùi Văn
|
Tuyên
|
17/02/1977
|
Hưng
Yên
|
7
|
4
|
5
|
7
|
7
|
7
|
80
|
LT11-113
|
Nguyễn Minh
|
Tuyến
|
17/1/1964
|
TP.HCM
|
6
|
4
|
5
|
6
|
7
|
7
|
81
|
LT11-114
|
Lê Thụy Thanh
|
Tuyền
|
14/11/1985
|
Bến
Tre
|
|
|
0
|
|
|
0
|
82
|
LT11-115
|
Lương Văn
|
Tuyển
|
18/12/1985
|
Quảng
Ngãi
|
7
|
4
|
5
|
7
|
5
|
6
|
83
|
LT11-117
|
Phạm Văn
|
Út
|
2/11/1966
|
TP.HCM
|
7
|
4
|
5
|
8
|
7
|
7
|
84
|
LT11-118
|
Nguyễn Khánh
|
Vân
|
10/10/1975
|
Tiền
Giang
|
|
|
0
|
|
|
0
|
85
|
LT11-119
|
Nguyễn Hoàng Phi
|
Vũ
|
12/3/1976
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
8
|
7
|
7
|
9
|
7
|
8
|
86
|
LT11-120
|
Nghiêm Thị
|
Vường
|
10/6/1981
|
Thanh
Hóa
|
9
|
7
|
8
|
8
|
6
|
7
|
87
|
LT11-121
|
Đặng Thị Hồng
|
Yến
|
6/1/1978
|
Tp.
Hồ Chí Minh
|
9
|
7
|
8
|
9
|
7
|
8
|
88
|
LT11-122
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
4/6/1986
|
Tây
Ninh
|
|
|
0
|
|
|
0
|
CHUYÊN MỤC
- BÀI VỀ NHÀ (2)
- ĐIỂM QUÁ TRÌNH (6)
- ĐIỂM THI HẾT MÔN (1)
- ĐIỂM THI HẾT MÔN. (7)
- HƯỚNG DẪN LÀM BÀI (9)
- LỊCH THI LẠI (3)
- ÔN THI (3)
- TÀI LIỆU ÔN THI (2)
- THI LẠI (1)
- THI LẦN 2 (3)
- THÔNG BÁO (6)
- TỐT NGHIỆP (9)
Thứ Bảy, 28 tháng 9, 2013
ĐIỂM THI MÔN: TỔ CHỨC LĐ, THỊ TRƯỜNG LĐ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét