DANH SÁCH THIẾU TIỀN HỌC PHÍ HỆ VHVL - TP. HCM
K2011, 2012
·
Tính
đến ngày 16/4/2014
·
Sinh
viên nào có thắc mắc, liên hệ phòng Kế toán Tài vụ trước 16h ngày 25/04/2014;
·
Sau
thời hạn trên phòng sẽ không giải quyết bất cứ trường hợp nào.
·
Ghi
chú: Thời hạn nộp tiền đến hết ngày 30/05/2014
1
|
LT
|
LT11-006
|
ĐHLT11
|
NL
|
Vũ Đức
|
Chiến
|
4/7/1972
|
7,270,000
|
2
|
LT
|
LT11-014
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Đào
|
26/11/1981
|
7,000,000
|
3
|
LT
|
LT11-123
|
ĐHLT11
|
NL
|
Vũ Đình
|
Đạo
|
8/3/1973
|
7,270,000
|
4
|
LT
|
LT11-018
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phan Tấn
|
Đạt
|
4/7/1978
|
10,420,000
|
5
|
LT
|
LT11-1241
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phạm Minh
|
Đạt
|
9/18/1985
|
7,270,000
|
6
|
LT
|
LT11-023
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
10/9/1963
|
3,635,000
|
7
|
LT
|
LT11-025
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phạm Thị
|
Giang
|
20/7/1980
|
7,270,000
|
8
|
LT
|
LT11-026
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị
|
Giao
|
3/1/1982
|
3,635,000
|
9
|
LT
|
LT11-027
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
13/02/1971
|
7,270,000
|
10
|
LT
|
LT11-028
|
ĐHLT11
|
NL
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
10/8/1981
|
7,270,000
|
11
|
LT
|
LT11-029
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Khắc
|
Hải
|
6/8/1979
|
7,270,000
|
12
|
LT
|
LT11-030
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Đức
|
Hạnh
|
6/7/1966
|
13,570,000
|
13
|
LT
|
LT11-031
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phan Thị
|
Hảo
|
10/08/1988
|
7,270,000
|
14
|
LT
|
LT11-124
|
ĐHLT11
|
NL
|
Hoàng Ngô Mỹ
|
Hiền
|
2/20/1989
|
13,370,000
|
15
|
LT
|
LT11-032
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phạm Nhật
|
Hiếu
|
9/22/1976
|
3,635,000
|
16
|
LT
|
LT11-035
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Phan Minh
|
Hồng
|
11/13/1984
|
7,270,000
|
17
|
LT
|
LT11-041
|
ĐHLT11
|
NL
|
Trần Thị Cẩm
|
Hương
|
24/01/1984
|
3,635,000
|
18
|
LT
|
LT11-043
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
2/1/1976
|
3,635,000
|
19
|
LT
|
LT11-047
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
1/28/1984
|
7,270,000
|
20
|
LT
|
LT11-051
|
ĐHLT11
|
NL
|
Vũ Thị Bích
|
Liễu
|
29/03/1982
|
3,635,000
|
21
|
LT
|
LT11-058
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phạm Huỳnh
|
Mai
|
26/06/1981
|
3,635,000
|
22
|
LT
|
LT11-066
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Trà
|
Ngân
|
25/01/1987
|
13,570,000
|
23
|
LT
|
LT11-071
|
ĐHLT11
|
NL
|
La Bích
|
Nhi
|
27/03/1985
|
3,635,000
|
24
|
LT
|
LT11-083
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
9/14/1986
|
6,670,000
|
25
|
LT
|
LT11-093
|
ĐHLT11
|
NL
|
Lê Thị
|
Thanh
|
9/12/1982
|
7,270,000
|
26
|
LT
|
LT11-092
|
ĐHLT11
|
NL
|
Đặng Xuân
|
Thanh
|
13/02/1982
|
7,270,000
|
27
|
LT
|
LT11-101
|
ĐHLT11
|
NL
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
2/1/1983
|
7,270,000
|
28
|
LT
|
LT11-103
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
5/6/1985
|
7,270,000
|
29
|
LT
|
LT11-102
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
5/28/1973
|
13,570,000
|
30
|
LT
|
LT11-105
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Ngọc
|
Trang
|
7/7/1967
|
16,870,000
|
31
|
LT
|
LT11-127
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Cao
|
Trí
|
17/10/1984
|
7,270,000
|
32
|
LT
|
LT11-109
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Trinh
|
27/04/1970
|
7,270,000
|
33
|
LT
|
LT11-108
|
ĐHLT11
|
NL
|
Hà Thị Lệ
|
Trinh
|
3/4/1979
|
3,635,000
|
34
|
LT
|
LT11-113
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Minh
|
Tuyến
|
1/17/1964
|
7,270,000
|
35
|
LT
|
LT11-114
|
ĐHLT11
|
NL
|
Lê Thụy Thanh
|
Tuyền
|
11/14/1985
|
16,870,000
|
36
|
LT
|
LT11-115
|
ĐHLT11
|
NL
|
Lương Văn
|
Tuyển
|
18/12/1985
|
10,420,000
|
37
|
LT
|
LT11-117
|
ĐHLT11
|
NL
|
Phạm Văn
|
Út
|
11/2/1966
|
7,270,000
|
38
|
LT
|
LT11-118
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Khánh
|
Vân
|
10/10/1975
|
13,570,000
|
39
|
LT
|
LT11-119
|
ĐHLT11
|
NL
|
Nguyễn Hoàng Phi
|
Vũ
|
3/12/1976
|
7,270,000
|
40
|
LT
|
LT11-1231
|
ĐHLT11
|
NL
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
6/4/1986
|
16,870,000
|