Thứ Sáu, 30 tháng 5, 2014

Thông báo 2 (Khẩn) ngày 30/5/2014

Thông Báo 2 ( Khẩn )

  Ngày 07 Tháng 06 Năm 2014

-  Sinh viên không tập trung lên Trường nộp bài tốt nghiệp 

-  Sinh viên nộp trực tiếp cho GVHD không nộp cho ban cán sự lớp

 Đông Nghi  lên liên hệ với cô Thúy gấp

 Tài liên hệ với thầy Tuấn bổ sung bài tiểu luận

Thứ Hai, 26 tháng 5, 2014

Thông Báo ( Khẩn )

Vào Lúc 7h15 ngày 07 Tháng 06 Năm 2014 tất cả sinh viên tập trung lên Trường Đại học Lao động - Xã hội , để nộp bài tốt nghiệp cho ban cán sự lớp ( theo đúng thời gian quy định)

Chú ý : Nếu sinh viên nào không nộp hoặc nộp trể theo thời gian đã nêu trên thì “mọi thắc mắc khiếu nại về sau sẽ không được giải quyết”.

Thứ Năm, 22 tháng 5, 2014

Lịch học lại, thi lại (điều chỉnh)

KẾ HOẠCH HỌC BỔ SUNG MÔN HỌC LỚP LT TC-ĐH QTNL K2011 
(điều chỉnh)
TT
MÔN HỌC
SỐ
LƯỢNG
SỐ TIẾT
LỚP
THỜI GIAN HỌC
1
Kinh tế vĩ mô
4
30
LT QTNL TPK2011
10-11,17/05/2014
2
Tổ chức lao động
1
20
LT QTNL TPK2011
10-11/05/2014
3
Kế hoạch nhân lực
5
30
LT QTNL TPK2011
18,24-25/05/2014
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh
1
30
LT QTNL TPK2011
23-24-25/05/2014


THÔNG BÁO LỊCH THI LỚP LT TC-ĐH QTNL K2011 (điều chỉnh)
(Dành cho Sinh viên học lại)




TT
Môn thi
Lớp
Thời gian
Số lượng
Phòng
1
Kinh tế vĩ mô
LT QTNL TPK2011
13h, chiều 01/06/2014
4

2
Tổ chức lao động
LT QTNL TPK2011
13h, chiều 01/06/2014
1

5
Kinh tế vi mô
LT QTNL TPK2011
15h, chiều 01/06/2014
1

6
Kế hoạch nhân lực
LT QTNL TPK2011
15h, chiều 01/06/2014
5

Thứ Ba, 13 tháng 5, 2014

DANH SÁCH THIẾU TIỀN HỌC PHÍ

DANH SÁCH THIẾU TIỀN HỌC PHÍ HỆ VHVL - TP. HCM K2011, 2012
·        Tính đến ngày 16/4/2014
·        Sinh viên nào có thắc mắc, liên hệ phòng Kế toán Tài vụ trước 16h ngày 25/04/2014;
·        Sau thời hạn trên phòng sẽ không giải quyết bất cứ trường hợp nào.
·        Ghi chú: Thời hạn nộp tiền đến hết ngày 30/05/2014

1
LT
LT11-006
ĐHLT11
NL
Vũ Đức
Chiến
4/7/1972
            7,270,000
2
LT
LT11-014
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Mộng
Đào
26/11/1981
            7,000,000
3
LT
LT11-123
ĐHLT11
NL
Vũ Đình
Đạo
8/3/1973
            7,270,000
4
LT
LT11-018
ĐHLT11
NL
Phan Tấn
Đạt
4/7/1978
          10,420,000
5
LT
LT11-1241
ĐHLT11
NL
Phạm Minh
Đạt
9/18/1985
            7,270,000
6
LT
LT11-023
ĐHLT11
NL
Nguyễn Văn
Dũng
10/9/1963
            3,635,000
7
LT
LT11-025
ĐHLT11
NL
Phạm Thị
Giang
20/7/1980
            7,270,000
8
LT
LT11-026
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị
Giao
3/1/1982
            3,635,000
9
LT
LT11-027
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị
Giàu
13/02/1971
            7,270,000
10
LT
LT11-028
ĐHLT11
NL
Đinh Thị Thu
10/8/1981
            7,270,000
11
LT
LT11-029
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Khắc
Hải
6/8/1979
            7,270,000
12
LT
LT11-030
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Đức
Hạnh
6/7/1966
          13,570,000
13
LT
LT11-031
ĐHLT11
NL
Phan Thị
Hảo
10/08/1988
            7,270,000
14
LT
LT11-124
ĐHLT11
NL
Hoàng Ngô Mỹ
Hiền
2/20/1989
          13,370,000
15
LT
LT11-032
ĐHLT11
NL
Phạm Nhật
Hiếu
9/22/1976
            3,635,000
16
LT
LT11-035
ĐHLT11
NL
Nguyễn Phan Minh
Hồng
11/13/1984
            7,270,000
17
LT
LT11-041
ĐHLT11
NL
Trần Thị Cẩm
Hương
24/01/1984
            3,635,000
18
LT
LT11-043
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị
Huyền
2/1/1976
            3,635,000
19
LT
LT11-047
ĐHLT11
NL
Nguyễn Ngọc
Lâm
1/28/1984
            7,270,000
20
LT
LT11-051
ĐHLT11
NL
Vũ Thị Bích
Liễu
29/03/1982
            3,635,000
21
LT
LT11-058
ĐHLT11
NL
Phạm Huỳnh
Mai
26/06/1981
            3,635,000
22
LT
LT11-066
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Trà
Ngân
25/01/1987
          13,570,000
23
LT
LT11-071
ĐHLT11
NL
La Bích
Nhi
27/03/1985
            3,635,000
24
LT
LT11-083
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
9/14/1986
            6,670,000
25
LT
LT11-093
ĐHLT11
NL
Lê Thị
Thanh
9/12/1982
            7,270,000
26
LT
LT11-092
ĐHLT11
NL
Đặng Xuân
Thanh
13/02/1982
            7,270,000
27
LT
LT11-101
ĐHLT11
NL
Trần Thị Thanh
Thúy
2/1/1983
            7,270,000
28
LT
LT11-103
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Bích
Thủy
5/6/1985
            7,270,000
29
LT
LT11-102
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Bích
Thủy
5/28/1973
          13,570,000
30
LT
LT11-105
ĐHLT11
NL
Nguyễn Ngọc
Trang
7/7/1967
          16,870,000
31
LT
LT11-127
ĐHLT11
NL
Nguyễn Cao
Trí
17/10/1984
            7,270,000
32
LT
LT11-109
ĐHLT11
NL
Nguyễn Thị Hồng
Trinh
27/04/1970
            7,270,000
33
LT
LT11-108
ĐHLT11
NL
Hà Thị Lệ
Trinh
3/4/1979
            3,635,000
34
LT
LT11-113
ĐHLT11
NL
Nguyễn Minh
Tuyến
1/17/1964
            7,270,000
35
LT
LT11-114
ĐHLT11
NL
Lê Thụy Thanh
Tuyền
11/14/1985
          16,870,000
36
LT
LT11-115
ĐHLT11
NL
Lương Văn
Tuyển
18/12/1985
          10,420,000
37
LT
LT11-117
ĐHLT11
NL
Phạm Văn
Út
11/2/1966
            7,270,000
38
LT
LT11-118
ĐHLT11
NL
Nguyễn Khánh
Vân
10/10/1975
          13,570,000
39
LT
LT11-119
ĐHLT11
NL
Nguyễn Hoàng Phi
3/12/1976
            7,270,000
40
LT
LT11-1231
ĐHLT11
NL
Lê Thị Ngọc
Yến
6/4/1986
          16,870,000