Thứ Tư, 15 tháng 5, 2013

ĐIỂM THI MÔN: QTNL2, KINH TẾ PHÁT TRIỂN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG XÃ HỘI(CSII)
KẾT QUẢ THI HẾT MÔN LỚP ĐH LIÊN THÔNG TP HCM K2011
TT
Mã HS
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
QTNL2
KTPT
QT
Thi
TK
QT
Thi
TK
0.3
0.7

0.3
0.7



















1
LT11-003
Nguyễn Thị
Bình
2/28/1982
Hà Tĩnh
9
7
8
8
5
6
2
LT11-004
Đặng Mai
Chi
11/7/1978
Tp. Hồ Chí Minh
8
5
6
7
7
7
3
LT11-006
Vũ Đức
Chiến
4/7/1972
Ninh Bình
9
6
7
9
9
9
4
LT11-009
Lê Kiên
Cường
9/16/1979
TP.HCM
8
7
7
8
7
7
5
LT11-008
Giáp Đức
Cường
9/6/1959
Bắc Giang
8
7
7
8
5
6
6
LT11-016
Trần Thị
Đào
9/15/1980
TP.HCM
7
5
6
8
5
6
7
LT11-015
Trần Thị
Đào
10/8/1970
Tp. Hồ Chí Minh
8
1
3
8
7
7
8
LT11-014
Nguyễn Thị Mộng
Đào
26/11/1981
Tp. Hồ Chí Minh
8
6
7
8
7
7
9
LT11-013
Nguyễn Thị
Đào
18/03/1978
Tp. Hồ Chí Minh
9
6
7
8
6
7
10
LT11-123
Vũ Đình
Đạo
8/3/1973
Hải Dương
8
5
6
8
6
7
11

Phan Văn
Đạo
6/25/1979
Tp, Hồ Chí Minh
8
5
6
8
5
6
12
LT11-018
Phan Tấn
Đạt
4/7/1978
Tp. Hồ Chí Minh
6
2
3
7
6
6
13

Phạm Minh
Đạt
9/18/1985
TP.HCM
7
6
6
6
8
7
14
LT11-022
Trần Thị Ngọc
Dung
5/8/1972
Sài Gòn
8
7
7
8
8
8
15
LT11-021
Nguyễn Thị Kim
Dung
10/14/1981
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
8
8
9
9
16
LT11-023
Nguyễn Văn
Dũng
10/9/1963
Tp. Hồ Chí Minh
8
3
5
8
7
7
17
LT11-024
Bùi Thị Thanh
Giang
8/2/1982
Tây Ninh
9
8
8
8
8
8
18
LT11-025
Phạm Thị
Giang
7/20/1980
Thanh Hóa
8
8
8
8
7
7
19
LT11-026
Nguyễn Thị
Giao
3/1/1982
Quảng Trị
9
5
6
8
5
6
20
LT11-027
Nguyễn Thị
Giàu
13/02/1971
Tp. Hồ Chí Minh
8
5
6
8
7
7
21
LT11-028
Đinh Thị Thu
10/8/1981
Bình Phước
8
9
9
8
8
8
22
LT11-029
Nguyễn Thị Khắc
Hải
6/8/1979
Tp. Hồ Chí Minh
7
7
7
7
7
7
23

Phan Thị
Hảo
8/10/1988
Nghệ An
8
6
7
6
5
5
24
LT11-124
Hoàng Ngô Mỹ
Hiền
2/20/1989
Bình Thuận
7
5
6
6
4
5
25
LT11-031
Nguyễn Thị Quý
Hiền
19/11/1966
Thái BÌnh
8
5
6
8
7
7
26
LT11-032
Phạm Nhật
Hiếu
9/22/1976
TP.HCM
7
5
6
7
7
7
27
LT11-033
Lương Thị
Hội
15/01/1960
Tp. Hồ Chí Minh
8
2
4
9
6
7
28
LT11-034
Huỳnh Văn
Họn
25/10/1969
Tp. Hồ Chí Minh
8
6
7
9
6
7
29
LT11-035
Nguyễn Phan Minh
Hồng
11/13/1984
Bình Định
8
8
8
8
8
8
30
LT11-036
Trương Thị
Hồng
20/08/1978
Tp. Hồ Chí Minh
7
6
6
8
5
6
31
LT11-037
Nguyễn Văn
Hùng
19/11/1966
Tiền Giang
8
7
7
8
8
8
32
LT11-040
Nguyễn Thị Minh
Hương
5/7/1980
Tp. Hồ Chí Minh
8
6
7
8
7
7
33
LT11-041
Trần Thị Cẩm
Hương
24/01/1984
Tp. Hồ Chí Minh
8
3
5
8
5
6
34
LT11-043
Nguyễn Thị
Huyền
2/1/1976
Thái Bình
7
3
4
8
6
7
35
LT11-044
Nguyễn Huỳnh Xuân
Khanh
25/10/1980
Bến Tre


0
7
7
7
36
LT11-046
Võ Thị
Kiều
4/14/1984
Quảng Nam
7
6
6
8
7
7
37
LT11-047
Nguyễn Ngọc
Lâm
1/28/1984
Đồng Nai
7

2
8

2
38
LT11-048
Phan Miều
Lan
31/07/1976
Tp. Hồ Chí Minh
9
8
8
8
5
6
39
LT11-050
Nguyễn Thị Kim
Liên
12/10/1988
Tây Ninh
8
7
7
8
7
7
40
LT11-051
Vũ Thị Bích
Liễu
29/03/1982
Vũng Tàu
8
7
7
9
5
6
41
LT11-052
Võ Thị Thùy
Linh
15/08/1983
Tp. Hồ Chí Minh
9
6
7
9
8
8
42
LT11-054
Nguyễn Phúc
Lộc
2/12/1983
Tp. Hồ Chí Minh
5
6
6
6
4
5
43
LT11-056
Nguyễn Thị Hiền
Lương
25/01/1981
Đăk Lăk
9
6
7
8
5
6
44
LT11-058
Phạm Huỳnh
Mai
26/06/1981
Long An
7
7
7
6
5
5
45
LT11-059
Nguyễn Thị
Minh
19/07/1964
Tp. Hồ Chí Minh
9
5
6
8
7
7
46
LT11-061
Phạm Thị
Mỗi
30/11/1967
Tp. Hồ Chí Minh
8
5
6
9
5
6
47
LT11-063
Thái Hiền Diễm
My
11/10/1987
Bình Dương
9
5
6
8
6
7
48
LT11-062
Nguyễn Hồng Họa
My
9/15/1986
Đồng Nai
8
5
6
8
5
6
49
LT11-067
Nguyễn Quang Đông
Nghi
1/1/1984
Sông Bé
8
8
8
8
4
5
50
LT11-070
Võ Thị Minh
Nguyệt
31/08/1981
Bến Tre
8
5
6
9
5
6
51
LT11-071
La Bích
Nhi
27/03/1985
Tp. Hồ Chí Minh
9
8
8
8
9
9
52
LT11-072
Lê Thị
Nhiệm
3/6/1979
Hải Dương
7
2
4
6
5
5
53
LT11-073
Đặng Thị
Phi
10/12/1980
Bình Định
7
8
8
8
5
6
54
LT11-076
Nguyễn Thị Trúc
Phương
19/12/1979
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
8
7
8
8
55
LT11-074
Bùi Thanh
Phương
24/09/1985
Tây Ninh
8
8
8
8
6
7
56
LT11-081
Phạm Thị Hồng
Phượng
5/5/1974
Sài Gòn
8
8
8
8
6
7
57
LT11-080
Nguyễn Thị Thanh
Phượng
3/31/1967
TP.HCM
8
5
6
8
4
5
58
LT11-079
Ngô Đan
Phượng
23/07/1982
Bình Thuận
7
8
8
5
6
6
59
LT11-083
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
9/14/1986
Bình Phước
8
3
5
6
7
7
60
LT11-084
Dương Văn
Sang
15/07/1962
Tp. Hồ Chí Minh
8
2
4
8
7
7
61
LT11-085
Phan Văn
26/03/1985
Tp. Hồ Chí Minh
5
5
5
5
7
6
62
LT11-086
Nguyễn Văn
Tài
18/02/1978
Tp. Hồ Chí Minh
9
5
6
8
5
6
63
LT11-090
Ngô Thành
Thắng
10/3/1977
Hà Nội
9
7
8
8
7
7
64
LT11-091
Trần Quốc
Thắng
5/18/1988
Bình Dương
7
7
7
6
6
6
65
LT11-093
Lê Thị
Thanh
9/12/1982
Hà Tĩnh
8
6
7
8
7
7
66
LT11-092
Đặng Xuân
Thanh
13/02/1982
Nghệ An
7
6
6
7
8
8
67
LT11-096
Thái Thị Thu
Thảo
11/24/1968
TP.HCM
8
5
6
8
6
7
68
LT11-094
Nguyễn Thị Phương
Thảo
15/05/1985
Nghệ An
9
6
7
7
6
6
69
LT11-099
Trần Kim
Thuận
2/28/1974
Tp. Hồ Chí Minh
5
5
5
8
3
5
70
LT11-101
Trần Thị Thanh
Thúy
2/1/1983
TP.HCM
8
7
7
6
6
6
71
LT11-100
Hồng Thanh
Thúy
30/07/1984
Tp. Hồ Chí Minh
8
8
8
8
6
7
72
LT11-103
Nguyễn Thị Bích
Thủy
5/6/1985
Tp. Hồ Chí Minh
6
5
5
7
6
6
73
LT11-104
Lê Thị Khánh
Toàn
7/14/1978
Đồng Nai
8
6
7
8
5
6
74

Nguyễn Cao
Trí


7
6
6
7
6
6
75
LT11-109
Nguyễn Thị Hồng
Trinh
27/04/1970
Sài Gòn
9
3
5
8
5
6
76
LT11-108
Hà Thị Lệ
Trinh
4/3/1979
TP.HCM
8
8
8
8
7
7
77
LT11-110
Lê Thị Kim
Trọng
28/03/1975
Hà Nội
7
7
7
6
6
6
78
LT11-111
Trần Văn
Tươi
8/25/1964
Sài Gòn
9
6
7
9
6
7
79
LT11-112
Bùi Văn
Tuyên
17/02/1977
Hưng Yên
8
2
4
7
6
6
80
LT11-113
Nguyễn Minh
Tuyến
1/17/1964
TP.HCM
7
2
4
9
5
6
81
LT11-114
Lê Thụy Thanh
Tuyền
11/14/1985
Bến Tre


0


0
82
LT11-115
Lương Văn
Tuyển
18/12/1985
Quảng Ngãi
5
1
2
8
3
5
83
LT11-117
Phạm Văn
Út
11/2/1966
TP.HCM
8
5
6
9
4
6
84
LT11-118
Nguyễn Khánh
Vân
10/10/1975
Tiền Giang
5
2
3
5
3
4
85
LT11-119
Nguyễn Hoàng Phi
3/12/1976
Tp. Hồ Chí Minh
8
6
7
8
6
7
86
LT11-120
Nghiêm Thị
Vường
6/10/1981
Thanh Hóa
9
9
9
9
7
8
87
LT11-121
Đặng Thị Hồng
Yến
1/6/1978
Tp. Hồ Chí Minh
7
6
6
8
6
7
88
LT11-122
Lê Thị Ngọc
Yến
6/4/1986
Tây Ninh






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét